ValueDeFi Thị trường hôm nay
ValueDeFi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ValueDeFi chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1632. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,804,562.55 VALUE, tổng vốn hóa thị trường của ValueDeFi tính bằng HKD là $6,111,555.97. Trong 24h qua, giá của ValueDeFi tính bằng HKD đã tăng $0.008906, biểu thị mức tăng +5.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ValueDeFi tính bằng HKD là $365.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05492.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VALUE sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VALUE sang HKD là $0.1632 HKD, với sự thay đổi +5.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VALUE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VALUE/HKD trong ngày qua.
Giao dịch ValueDeFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02095 | +5.78% |
The real-time trading price of VALUE/USDT Spot is $0.02095, with a 24-hour trading change of +5.78%, VALUE/USDT Spot is $0.02095 and +5.78%, and VALUE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi ValueDeFi sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi VALUE sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VALUE | 0.16HKD |
2VALUE | 0.32HKD |
3VALUE | 0.48HKD |
4VALUE | 0.65HKD |
5VALUE | 0.81HKD |
6VALUE | 0.97HKD |
7VALUE | 1.14HKD |
8VALUE | 1.3HKD |
9VALUE | 1.46HKD |
10VALUE | 1.63HKD |
1,000VALUE | 163.26HKD |
5,000VALUE | 816.34HKD |
10,000VALUE | 1,632.68HKD |
50,000VALUE | 8,163.43HKD |
100,000VALUE | 16,326.87HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang VALUE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 6.12VALUE |
2HKD | 12.24VALUE |
3HKD | 18.37VALUE |
4HKD | 24.49VALUE |
5HKD | 30.62VALUE |
6HKD | 36.74VALUE |
7HKD | 42.87VALUE |
8HKD | 48.99VALUE |
9HKD | 55.12VALUE |
10HKD | 61.24VALUE |
100HKD | 612.48VALUE |
500HKD | 3,062.43VALUE |
1,000HKD | 6,124.86VALUE |
5,000HKD | 30,624.34VALUE |
10,000HKD | 61,248.69VALUE |
Bảng chuyển đổi số tiền VALUE sang HKD và HKD sang VALUE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VALUE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VALUE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ValueDeFi phổ biến
ValueDeFi | 1 VALUE |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.75INR |
![]() | Rp317.88IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.69THB |
ValueDeFi | 1 VALUE |
---|---|
![]() | ₽1.94RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.72TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.02JPY |
![]() | $0.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VALUE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VALUE = $0.02 USD, 1 VALUE = €0.02 EUR, 1 VALUE = ₹1.75 INR, 1 VALUE = Rp317.88 IDR, 1 VALUE = $0.03 CAD, 1 VALUE = £0.02 GBP, 1 VALUE = ฿0.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
XLM chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.79 |
![]() | 0.0005498 |
![]() | 0.01636 |
![]() | 19.13 |
![]() | 64.16 |
![]() | 0.08169 |
![]() | 0.3685 |
![]() | 8,808.36 |
![]() | 64.19 |
![]() | 0.01628 |
![]() | 289.82 |
![]() | 190.12 |
![]() | 80.96 |
![]() | 0.0005502 |
![]() | 139.26 |
![]() | 1.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ValueDeFi (VALUE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng VALUE của bạn
Nhập số lượng VALUE của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ValueDeFi hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ValueDeFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ValueDeFi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ValueDeFi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ValueDeFi sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ValueDeFi sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi ValueDeFi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ValueDeFi (VALUE)

Gate CandyDrop Latest Update: 6 BTC Prize Pool Countdown
A Bitcoin prize pool worth $700,000 is precisely incentivizing both new and old Gate users, while also advancing crypto Airdrops into a new stage of value anchoring.

What Is Mog Crypto? Latest MOG Coin Price Prediction and Market Analysis
Mog Coin stands out in the meme coin space: it has the community appeal of Dogecoin while providing long-term value support through cross-chain functionality and a deflationary model.

Mark-to-Market Accounting: Understanding Real-Time Asset Valuation
Mark-to-Market (MTM) accounting, also known as fair value accounting or market accounting, is a method of valuing assets based on current market prices rather than historical costs.