Quantum Resistant Ledger Thị trường hôm nay
Quantum Resistant Ledger đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Quantum Resistant Ledger chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.9715. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 78,392,960 QRL, tổng vốn hóa thị trường của Quantum Resistant Ledger tính bằng CAD là $103,308,932.86. Trong 24h qua, giá của Quantum Resistant Ledger tính bằng CAD đã tăng $0.0135, biểu thị mức tăng +1.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Quantum Resistant Ledger tính bằng CAD là $5.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05584.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QRL sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QRL sang CAD là $0.9715 CAD, với sự thay đổi +1.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá QRL/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QRL/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Quantum Resistant Ledger
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of QRL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, QRL/-- Spot is $ and --, and QRL/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Quantum Resistant Ledger sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi QRL sang CAD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1QRL | 0.96CAD |
2QRL | 1.93CAD |
3QRL | 2.9CAD |
4QRL | 3.87CAD |
5QRL | 4.84CAD |
6QRL | 5.81CAD |
7QRL | 6.78CAD |
8QRL | 7.75CAD |
9QRL | 8.71CAD |
10QRL | 9.68CAD |
1,000QRL | 968.86CAD |
5,000QRL | 4,844.3CAD |
10,000QRL | 9,688.61CAD |
50,000QRL | 48,443.07CAD |
100,000QRL | 96,886.15CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang QRL
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CAD | 1.03QRL |
2CAD | 2.06QRL |
3CAD | 3.09QRL |
4CAD | 4.12QRL |
5CAD | 5.16QRL |
6CAD | 6.19QRL |
7CAD | 7.22QRL |
8CAD | 8.25QRL |
9CAD | 9.28QRL |
10CAD | 10.32QRL |
100CAD | 103.21QRL |
500CAD | 516.06QRL |
1,000CAD | 1,032.13QRL |
5,000CAD | 5,160.69QRL |
10,000CAD | 10,321.39QRL |
Bảng chuyển đổi số tiền QRL sang CAD và CAD sang QRL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 QRL sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang QRL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Quantum Resistant Ledger phổ biến
Quantum Resistant Ledger | 1 QRL |
---|---|
![]() | $0.71USD |
![]() | €0.64EUR |
![]() | ₹59.67INR |
![]() | Rp10,835.58IDR |
![]() | $0.97CAD |
![]() | £0.54GBP |
![]() | ฿23.56THB |
Quantum Resistant Ledger | 1 QRL |
---|---|
![]() | ₽66.01RUB |
![]() | R$3.89BRL |
![]() | د.إ2.62AED |
![]() | ₺24.38TRY |
![]() | ¥5.04CNY |
![]() | ¥102.86JPY |
![]() | $5.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QRL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QRL = $0.71 USD, 1 QRL = €0.64 EUR, 1 QRL = ₹59.67 INR, 1 QRL = Rp10,835.58 IDR, 1 QRL = $0.97 CAD, 1 QRL = £0.54 GBP, 1 QRL = ฿23.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
XLM chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.76 |
![]() | 0.003162 |
![]() | 0.09398 |
![]() | 110.3 |
![]() | 368.52 |
![]() | 0.4662 |
![]() | 2.1 |
![]() | 368.69 |
![]() | 51,945.04 |
![]() | 0.09421 |
![]() | 1,660.16 |
![]() | 1,086.96 |
![]() | 461.58 |
![]() | 0.00316 |
![]() | 793.98 |
![]() | 9.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Quantum Resistant Ledger (QRL) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng QRL của bạn
Nhập số lượng QRL của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quantum Resistant Ledger hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quantum Resistant Ledger.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quantum Resistant Ledger sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.