PolymeshPOLYX sang CNY:Chuyển đổi Polymesh (POLYX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

POLYX/CNY: 1 POLYX ≈ ¥1.02 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Polymesh Thị trường hôm nay

Polymesh đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của POLYX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥1.02. Với nguồn cung lưu hành là 1,188,562,675.29 POLYX, tổng vốn hóa thị trường của POLYX tính bằng CNY là ¥8,579,498,408.32. Trong 24h qua, giá của POLYX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01541, biểu thị mức giảm -1.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POLYX tính bằng CNY là ¥6.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6926.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POLYX sang CNY

¥1.02-1.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POLYX sang CNY là ¥1.02 CNY, với sự thay đổi -1.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá POLYX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POLYX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Polymesh

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PolymeshPOLYX/USDT
Giao ngay
$0.1449
-1.82%
logo PolymeshPOLYX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1447
-1.74%

The real-time trading price of POLYX/USDT Spot is $0.1449, with a 24-hour trading change of -1.82%, POLYX/USDT Spot is $0.1449 and -1.82%, and POLYX/USDT Perpetual is $0.1447 and -1.74%.

Bảng chuyển đổi Polymesh sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi POLYX sang CNY

logo PolymeshSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1POLYX
1.02CNY
2POLYX
2.04CNY
3POLYX
3.07CNY
4POLYX
4.09CNY
5POLYX
5.11CNY
6POLYX
6.14CNY
7POLYX
7.16CNY
8POLYX
8.18CNY
9POLYX
9.21CNY
10POLYX
10.23CNY
100POLYX
102.34CNY
500POLYX
511.7CNY
1,000POLYX
1,023.41CNY
5,000POLYX
5,117.09CNY
10,000POLYX
10,234.19CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang POLYX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Polymesh
1CNY
0.9771POLYX
2CNY
1.95POLYX
3CNY
2.93POLYX
4CNY
3.9POLYX
5CNY
4.88POLYX
6CNY
5.86POLYX
7CNY
6.83POLYX
8CNY
7.81POLYX
9CNY
8.79POLYX
10CNY
9.77POLYX
1,000CNY
977.11POLYX
5,000CNY
4,885.58POLYX
10,000CNY
9,771.16POLYX
50,000CNY
48,855.82POLYX
100,000CNY
97,711.65POLYX

Bảng chuyển đổi số tiền POLYX sang CNY và CNY sang POLYX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 POLYX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang POLYX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Polymesh phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POLYX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POLYX = $0.15 USD, 1 POLYX = €0.13 EUR, 1 POLYX = ₹12.12 INR, 1 POLYX = Rp2,201.13 IDR, 1 POLYX = $0.2 CAD, 1 POLYX = £0.11 GBP, 1 POLYX = ฿4.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.21
logo BTCBTC
0.0005992
logo ETHETH
0.01682
logo XRPXRP
22.32
logo USDTUSDT
70.88
logo BNBBNB
0.08846
logo SOLSOL
0.3896
logo USDCUSDC
70.89
logo SMARTSMART
10,304.35
logo STETHSTETH
0.01687
logo DOGEDOGE
304.71
logo TRXTRX
209.17
logo ADAADA
88.93
logo HYPEHYPE
1.57
logo WBTCWBTC
0.0005997
logo LINKLINK
3.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Polymesh (POLYX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng POLYX của bạn

Nhập số lượng POLYX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Polymesh hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Polymesh.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Polymesh sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Polymesh sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Polymesh sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Polymesh sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tìm hiểu thêm về Polymesh (POLYX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.