Onomy ProtocolNOM sang GBP:Chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang Bảng Anh (GBP)

NOM/GBP: 1 NOM ≈ £0.00007511 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Onomy Protocol Thị trường hôm nay

Onomy Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.00007511. Với nguồn cung lưu hành là 134,630,993.16 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng GBP là £7,594.72. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng GBP đã giảm £-0.001406, biểu thị mức giảm -94.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng GBP là £0.9755, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0000751.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang GBP

£0.00007511-94.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang GBP là £0.00007511 GBP, với sự thay đổi -94.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Onomy Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOM/-- Spot is $ and --, and NOM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Onomy Protocol sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi NOM sang GBP

logo Onomy ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1NOM
0GBP
2NOM
0GBP
3NOM
0GBP
4NOM
0GBP
5NOM
0GBP
6NOM
0GBP
7NOM
0GBP
8NOM
0GBP
9NOM
0GBP
10NOM
0GBP
10,000,000NOM
751.15GBP
50,000,000NOM
3,755.75GBP
100,000,000NOM
7,511.5GBP
500,000,000NOM
37,557.51GBP
1,000,000,000NOM
75,115.02GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang NOM

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Onomy Protocol
1GBP
13,312.91NOM
2GBP
26,625.83NOM
3GBP
39,938.74NOM
4GBP
53,251.66NOM
5GBP
66,564.58NOM
6GBP
79,877.49NOM
7GBP
93,190.41NOM
8GBP
106,503.33NOM
9GBP
119,816.24NOM
10GBP
133,129.16NOM
100GBP
1,331,291.66NOM
500GBP
6,656,458.32NOM
1,000GBP
13,312,916.64NOM
5,000GBP
66,564,583.22NOM
10,000GBP
133,129,166.44NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang GBP và GBP sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 NOM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Onomy Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0.01 INR, 1 NOM = Rp1.52 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.42
logo BTCBTC
0.005708
logo ETHETH
0.1697
logo XRPXRP
199.27
logo USDTUSDT
665.58
logo BNBBNB
0.8475
logo SOLSOL
3.81
logo SMARTSMART
90,778.54
logo USDCUSDC
665.97
logo STETHSTETH
0.1689
logo DOGEDOGE
3,013.93
logo TRXTRX
1,972.44
logo ADAADA
840.84
logo WBTCWBTC
0.005708
logo XLMXLM
1,444.83
logo HYPEHYPE
16.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Onomy Protocol (NOM) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Onomy Protocol hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Onomy Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Onomy Protocol sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Onomy Protocol sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Onomy Protocol sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Onomy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.