KlerosPNK sang VND:Chuyển đổi Kleros (PNK) sang Việt Nam đồng (VND)

PNK/VND: 1 PNK ≈ ₫865.76 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Kleros Thị trường hôm nay

Kleros đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PNK chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫865.76. Với nguồn cung lưu hành là 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của PNK tính bằng VND là ₫15,429,601,685,246,098.38. Trong 24h qua, giá của PNK tính bằng VND đã giảm ₫-14.97, biểu thị mức giảm -1.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNK tính bằng VND là ₫9,356.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫48.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang VND

865.76-1.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang VND là ₫865.76 VND, với sự thay đổi -1.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNK/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/VND trong ngày qua.

Giao dịch Kleros

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KlerosPNK/USDT
Giao ngay
$0.03518
-1.73%

The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.03518, with a 24-hour trading change of -1.73%, PNK/USDT Spot is $0.03518 and -1.73%, and PNK/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kleros sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi PNK sang VND

logo KlerosSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1PNK
865.51VND
2PNK
1,731.03VND
3PNK
2,596.55VND
4PNK
3,462.06VND
5PNK
4,327.58VND
6PNK
5,193.1VND
7PNK
6,058.61VND
8PNK
6,924.13VND
9PNK
7,789.65VND
10PNK
8,655.17VND
100PNK
86,551.71VND
500PNK
432,758.56VND
1,000PNK
865,517.13VND
5,000PNK
4,327,585.69VND
10,000PNK
8,655,171.38VND

Bảng chuyển đổi VND sang PNK

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kleros
1VND
0.001155PNK
2VND
0.00231PNK
3VND
0.003466PNK
4VND
0.004621PNK
5VND
0.005776PNK
6VND
0.006932PNK
7VND
0.008087PNK
8VND
0.009243PNK
9VND
0.01039PNK
10VND
0.01155PNK
100,000VND
115.53PNK
500,000VND
577.68PNK
1,000,000VND
1,155.37PNK
5,000,000VND
5,776.89PNK
10,000,000VND
11,553.78PNK

Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang VND và VND sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PNK sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kleros phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.04 USD, 1 PNK = €0.03 EUR, 1 PNK = ₹2.94 INR, 1 PNK = Rp533.52 IDR, 1 PNK = $0.05 CAD, 1 PNK = £0.03 GBP, 1 PNK = ฿1.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001207
logo BTCBTC
0.0000001741
logo ETHETH
0.000005204
logo XRPXRP
0.006112
logo USDTUSDT
0.02031
logo BNBBNB
0.00002587
logo SOLSOL
0.0001144
logo USDCUSDC
0.02032
logo SMARTSMART
2.97
logo STETHSTETH
0.000005199
logo DOGEDOGE
0.09142
logo TRXTRX
0.06003
logo ADAADA
0.02558
logo WBTCWBTC
0.0000001742
logo XLMXLM
0.04412
logo HYPEHYPE
0.0004919

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kleros (PNK) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng PNK của bạn

Nhập số lượng PNK của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tìm hiểu thêm về Kleros (PNK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.