InternxtINXT sang GBP:Chuyển đổi Internxt (INXT) sang Bảng Anh (GBP)

INXT/GBP: 1 INXT ≈ £0.02536 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Internxt Thị trường hôm nay

Internxt đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INXT chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.02536. Với nguồn cung lưu hành là 1,119,294.54 INXT, tổng vốn hóa thị trường của INXT tính bằng GBP là £21,325.36. Trong 24h qua, giá của INXT tính bằng GBP đã giảm £-0.00001726, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INXT tính bằng GBP là £35.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01614.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INXT sang GBP

£0.02536-0.068%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INXT sang GBP là £0.02536 GBP, với sự thay đổi -0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INXT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INXT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Internxt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of INXT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, INXT/-- Spot is $ and --, and INXT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Internxt sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi INXT sang GBP

logo InternxtSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1INXT
0.02GBP
2INXT
0.05GBP
3INXT
0.07GBP
4INXT
0.1GBP
5INXT
0.12GBP
6INXT
0.15GBP
7INXT
0.17GBP
8INXT
0.2GBP
9INXT
0.22GBP
10INXT
0.25GBP
10,000INXT
253.69GBP
50,000INXT
1,268.47GBP
100,000INXT
2,536.95GBP
500,000INXT
12,684.75GBP
1,000,000INXT
25,369.5GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang INXT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Internxt
1GBP
39.41INXT
2GBP
78.83INXT
3GBP
118.25INXT
4GBP
157.66INXT
5GBP
197.08INXT
6GBP
236.5INXT
7GBP
275.92INXT
8GBP
315.33INXT
9GBP
354.75INXT
10GBP
394.17INXT
100GBP
3,941.73INXT
500GBP
19,708.69INXT
1,000GBP
39,417.39INXT
5,000GBP
197,086.98INXT
10,000GBP
394,173.97INXT

Bảng chuyển đổi số tiền INXT sang GBP và GBP sang INXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INXT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang INXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Internxt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INXT = $0.03 USD, 1 INXT = €0.03 EUR, 1 INXT = ₹2.82 INR, 1 INXT = Rp512.45 IDR, 1 INXT = $0.05 CAD, 1 INXT = £0.03 GBP, 1 INXT = ฿1.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.32
logo BTCBTC
0.005701
logo ETHETH
0.1557
logo XRPXRP
204.66
logo USDTUSDT
665.54
logo BNBBNB
0.8279
logo SOLSOL
3.64
logo USDCUSDC
665.97
logo SMARTSMART
96,196.93
logo STETHSTETH
0.1568
logo DOGEDOGE
2,738.36
logo TRXTRX
1,983.61
logo ADAADA
820.22
logo HYPEHYPE
14.91
logo WBTCWBTC
0.005718
logo LINKLINK
31.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Internxt (INXT) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng INXT của bạn

Nhập số lượng INXT của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Internxt hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Internxt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Internxt sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Internxt sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Internxt sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Internxt sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Internxt sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.