Flare Network Thị trường hôm nay
Flare Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Flare Network chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1875. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 71,561,068,872.66 FLR, tổng vốn hóa thị trường của Flare Network tính bằng HKD là $104,564,414,763.16. Trong 24h qua, giá của Flare Network tính bằng HKD đã tăng $0.009405, biểu thị mức tăng +5.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Flare Network tính bằng HKD là $0.6233, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06373.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLR sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLR sang HKD là $0.1875 HKD, với sự thay đổi +5.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLR/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLR/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Flare Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02407 | +5.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02396 | +4.82% |
The real-time trading price of FLR/USDT Spot is $0.02407, with a 24-hour trading change of +5.29%, FLR/USDT Spot is $0.02407 and +5.29%, and FLR/USDT Perpetual is $0.02396 and +4.82%.
Bảng chuyển đổi Flare Network sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi FLR sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLR | 0.18HKD |
2FLR | 0.37HKD |
3FLR | 0.56HKD |
4FLR | 0.75HKD |
5FLR | 0.93HKD |
6FLR | 1.12HKD |
7FLR | 1.31HKD |
8FLR | 1.5HKD |
9FLR | 1.68HKD |
10FLR | 1.87HKD |
1,000FLR | 187.77HKD |
5,000FLR | 938.86HKD |
10,000FLR | 1,877.72HKD |
50,000FLR | 9,388.63HKD |
100,000FLR | 18,777.27HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang FLR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 5.32FLR |
2HKD | 10.65FLR |
3HKD | 15.97FLR |
4HKD | 21.3FLR |
5HKD | 26.62FLR |
6HKD | 31.95FLR |
7HKD | 37.27FLR |
8HKD | 42.6FLR |
9HKD | 47.93FLR |
10HKD | 53.25FLR |
100HKD | 532.55FLR |
500HKD | 2,662.79FLR |
1,000HKD | 5,325.58FLR |
5,000HKD | 26,627.93FLR |
10,000HKD | 53,255.86FLR |
Bảng chuyển đổi số tiền FLR sang HKD và HKD sang FLR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FLR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FLR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Flare Network phổ biến
Flare Network | 1 FLR |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.01INR |
![]() | Rp365.14IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.79THB |
Flare Network | 1 FLR |
---|---|
![]() | ₽2.22RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.82TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.47JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLR = $0.02 USD, 1 FLR = €0.02 EUR, 1 FLR = ₹2.01 INR, 1 FLR = Rp365.14 IDR, 1 FLR = $0.03 CAD, 1 FLR = £0.02 GBP, 1 FLR = ฿0.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
XLM chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.8 |
![]() | 0.0005502 |
![]() | 0.01642 |
![]() | 19.2 |
![]() | 64.15 |
![]() | 0.08164 |
![]() | 0.3681 |
![]() | 8,749.99 |
![]() | 64.19 |
![]() | 0.0164 |
![]() | 290.5 |
![]() | 189.44 |
![]() | 81.04 |
![]() | 0.0005505 |
![]() | 139.18 |
![]() | 1.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Flare Network (FLR) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng FLR của bạn
Nhập số lượng FLR của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flare Network hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flare Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flare Network sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Flare Network sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flare Network sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flare Network sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Flare Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Flare Network (FLR)

What Is Flare? FLR Token Price Prediction
Flare represents a paradigm shift in blockchain from single-chain competition to collaborative networks.

What is Flare Network (FLR)? Learn About the Layer 1 Project Dedicated to Data
In the rapidly growing landscape of blockchain innovation, Flare Network (FLR) stands out as a Layer 1 blockchain designed to unlock the value of off-chain data.

Is FLR a Good Investment? Price Trends & Predictions
As the crypto market continues to evolve with growing attention on data-driven applications and cross-chain interoperability