EfinityEFI sang EUR:Chuyển đổi Efinity (EFI) sang Euro (EUR)

EFI/EUR: 1 EFI ≈ €0.04018 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Efinity Thị trường hôm nay

Efinity đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EFI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04018. Với nguồn cung lưu hành là 86,915,138.61 EFI, tổng vốn hóa thị trường của EFI tính bằng EUR là €3,005,586.08. Trong 24h qua, giá của EFI tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EFI tính bằng EUR là €2.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008443.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EFI sang EUR

0.04018+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EFI sang EUR là €0.04018 EUR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EFI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Efinity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, EFI/-- Spot is $ and --, and EFI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Efinity sang Euro

Bảng chuyển đổi EFI sang EUR

logo EfinitySố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1EFI
0.04EUR
2EFI
0.08EUR
3EFI
0.12EUR
4EFI
0.16EUR
5EFI
0.2EUR
6EFI
0.24EUR
7EFI
0.28EUR
8EFI
0.32EUR
9EFI
0.36EUR
10EFI
0.4EUR
10,000EFI
401.89EUR
50,000EFI
2,009.45EUR
100,000EFI
4,018.9EUR
500,000EFI
20,094.52EUR
1,000,000EFI
40,189.04EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang EFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Efinity
1EUR
24.88EFI
2EUR
49.76EFI
3EUR
74.64EFI
4EUR
99.52EFI
5EUR
124.41EFI
6EUR
149.29EFI
7EUR
174.17EFI
8EUR
199.05EFI
9EUR
223.94EFI
10EUR
248.82EFI
100EUR
2,488.24EFI
500EUR
12,441.2EFI
1,000EUR
24,882.4EFI
5,000EUR
124,412EFI
10,000EUR
248,824EFI

Bảng chuyển đổi số tiền EFI sang EUR và EUR sang EFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang EFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Efinity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EFI = $0.05 USD, 1 EFI = €0.04 EUR, 1 EFI = ₹4.1 INR, 1 EFI = Rp760.2 IDR, 1 EFI = $0.06 CAD, 1 EFI = £0.03 GBP, 1 EFI = ฿1.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.89
logo BTCBTC
0.004843
logo ETHETH
0.1263
logo XRPXRP
176.86
logo USDTUSDT
581.09
logo BNBBNB
0.6962
logo SOLSOL
3.01
logo SMARTSMART
69,219.03
logo USDCUSDC
581.04
logo STETHSTETH
0.1269
logo DOGEDOGE
2,459.21
logo TRXTRX
1,645.07
logo ADAADA
684.56
logo LINKLINK
24.86
logo WBTCWBTC
0.00484
logo HYPEHYPE
12.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Efinity (EFI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng EFI của bạn

Nhập số lượng EFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Efinity hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Efinity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Efinity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Efinity sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Efinity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Efinity sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Efinity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.