Zilliqa Thị trường hôm nay
Zilliqa đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Zilliqa chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.9258. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,509,746,932.98 ZIL, tổng vốn hóa thị trường của Zilliqa tính bằng INR là ₹1,508,980,671,222.3. Trong 24h qua, giá của Zilliqa tính bằng INR đã tăng ₹0.009276, biểu thị mức tăng +1.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Zilliqa tính bằng INR là ₹21.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2001.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZIL sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZIL sang INR là ₹0.9258 INR, với sự thay đổi +1.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZIL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZIL/INR trong ngày qua.
Giao dịch Zilliqa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01109 | +1.11% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0111 | +1.11% |
The real-time trading price of ZIL/USDT Spot is $0.01109, with a 24-hour trading change of +1.11%, ZIL/USDT Spot is $0.01109 and +1.11%, and ZIL/USDT Perpetual is $0.0111 and +1.11%.
Bảng chuyển đổi Zilliqa sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi ZIL sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZIL | 0.92INR |
2ZIL | 1.85INR |
3ZIL | 2.77INR |
4ZIL | 3.7INR |
5ZIL | 4.62INR |
6ZIL | 5.55INR |
7ZIL | 6.47INR |
8ZIL | 7.4INR |
9ZIL | 8.32INR |
10ZIL | 9.25INR |
1,000ZIL | 925.14INR |
5,000ZIL | 4,625.74INR |
10,000ZIL | 9,251.48INR |
50,000ZIL | 46,257.42INR |
100,000ZIL | 92,514.85INR |
Bảng chuyển đổi INR sang ZIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 1.08ZIL |
2INR | 2.16ZIL |
3INR | 3.24ZIL |
4INR | 4.32ZIL |
5INR | 5.4ZIL |
6INR | 6.48ZIL |
7INR | 7.56ZIL |
8INR | 8.64ZIL |
9INR | 9.72ZIL |
10INR | 10.8ZIL |
100INR | 108.09ZIL |
500INR | 540.45ZIL |
1,000INR | 1,080.9ZIL |
5,000INR | 5,404.53ZIL |
10,000INR | 10,809.07ZIL |
Bảng chuyển đổi số tiền ZIL sang INR và INR sang ZIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZIL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ZIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zilliqa phổ biến
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.93INR |
![]() | Rp168.11IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.37THB |
Zilliqa | 1 ZIL |
---|---|
![]() | ₽1.02RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.38TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.6JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZIL = $0.01 USD, 1 ZIL = €0.01 EUR, 1 ZIL = ₹0.93 INR, 1 ZIL = Rp168.11 IDR, 1 ZIL = $0.02 CAD, 1 ZIL = £0.01 GBP, 1 ZIL = ฿0.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3574 |
![]() | 0.00005251 |
![]() | 0.001648 |
![]() | 1.97 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007888 |
![]() | 0.0358 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,194.77 |
![]() | 0.001653 |
![]() | 17.96 |
![]() | 29.45 |
![]() | 8.08 |
![]() | 0.0000525 |
![]() | 0.1526 |
![]() | 14.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng ZIL của bạn
Nhập số lượng ZIL của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zilliqa hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zilliqa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zilliqa sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zilliqa sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zilliqa sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zilliqa sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zilliqa (ZIL)

ZilSurvey là gì? Dự đoán giá Token SRV
Mặc dù tài liệu dự án công khai hạn chế, nhưng vị trí kỹ thuật và các đặc điểm của nó phù hợp chặt chẽ với hệ sinh thái Zilliqa đã thu hút sự chú ý của thị trường.

Cách Mua Bitcoin ở Brazil? Hướng Dẫn Toàn Diện Nhất cho Năm 2025
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn chi tiết về quy trình hoàn chỉnh cho người dùng Brazil để mua Bitcoin, với trọng tâm là hướng dẫn hoạt động của sàn giao dịch dẫn đầu toàn cầu Gate.

Tỷ giá Ethereum sang Brazilian Real (BRL) là gì?
Ethereum sang Real vượt qua khái niệm tỷ giá đơn giản, trở thành một chỉ số quan trọng để quan sát tỷ lệ thâm nhập của tài sản kỹ thuật số ở Mỹ Latinh.

Bitcoin đến Real Brazil vượt quá R$587,000: Dòng tiền ETF và Ba động lực chính trên thị trường Brazil
Tính đến ngày 27 tháng 6 năm 2025, dữ liệu của Gate cho thấy 1 BTC tương đương với 587,674.25 BRL.

Pix: Hệ thống thanh toán được Ngân hàng trung ương Brazil hỗ trợ đang định hình lại cảnh quan Tiền điện tử
Một mã QR cho phép 160 triệu người Brazil thoát khỏi những hạn chế về tiền mặt, đồng thời cung cấp mã hóa với điểm đầu vào tốt nhất vào thị trường Mỹ Latinh.

Khám phá sự đổi mới và tiềm năng của tài sản tiền điện tử Niobio Cash (NBR) của Brazil
Các kịch bản ứng dụng của Niobio Cash đang dần mở rộng.