VALOBITVBIT sang EUR:Chuyển đổi VALOBIT (VBIT) sang Euro (EUR)

VBIT/EUR: 1 VBIT ≈ €0.008572 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

VALOBIT Thị trường hôm nay

VALOBIT đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VBIT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008572. Với nguồn cung lưu hành là 0 VBIT, tổng vốn hóa thị trường của VBIT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của VBIT tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VBIT tính bằng EUR là €0.4117, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00004739.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VBIT sang EUR

0.008572--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VBIT sang EUR là €0.008572 EUR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VBIT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VBIT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch VALOBIT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VBIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VBIT/-- Spot is $ and --, and VBIT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VALOBIT sang Euro

Bảng chuyển đổi VBIT sang EUR

logo VALOBITSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VBIT
0EUR
2VBIT
0.01EUR
3VBIT
0.02EUR
4VBIT
0.03EUR
5VBIT
0.04EUR
6VBIT
0.05EUR
7VBIT
0.06EUR
8VBIT
0.06EUR
9VBIT
0.07EUR
10VBIT
0.08EUR
100,000VBIT
857.2EUR
500,000VBIT
4,286EUR
1,000,000VBIT
8,572.01EUR
5,000,000VBIT
42,860.08EUR
10,000,000VBIT
85,720.16EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VBIT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo VALOBIT
1EUR
116.65VBIT
2EUR
233.31VBIT
3EUR
349.97VBIT
4EUR
466.63VBIT
5EUR
583.29VBIT
6EUR
699.95VBIT
7EUR
816.61VBIT
8EUR
933.26VBIT
9EUR
1,049.92VBIT
10EUR
1,166.58VBIT
100EUR
11,665.86VBIT
500EUR
58,329.33VBIT
1,000EUR
116,658.66VBIT
5,000EUR
583,293.31VBIT
10,000EUR
1,166,586.62VBIT

Bảng chuyển đổi số tiền VBIT sang EUR và EUR sang VBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VBIT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang VBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VALOBIT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VBIT = $0.01 USD, 1 VBIT = €0.01 EUR, 1 VBIT = ₹0.88 INR, 1 VBIT = Rp162.52 IDR, 1 VBIT = $0.01 CAD, 1 VBIT = £0.01 GBP, 1 VBIT = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.39
logo BTCBTC
0.004897
logo ETHETH
0.1257
logo XRPXRP
187.94
logo USDTUSDT
582.54
logo BNBBNB
0.6907
logo SOLSOL
3
logo SMARTSMART
69,183.84
logo USDCUSDC
583.34
logo STETHSTETH
0.1261
logo DOGEDOGE
2,535.42
logo ADAADA
618.63
logo TRXTRX
1,621.64
logo HYPEHYPE
12.07
logo WBTCWBTC
0.004897
logo LINKLINK
26.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VALOBIT (VBIT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng VBIT của bạn

Nhập số lượng VBIT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VALOBIT hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VALOBIT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VALOBIT sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VALOBIT sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VALOBIT sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VALOBIT sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi VALOBIT sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.