Paribu NetPRB sang EUR:Chuyển đổi Paribu Net (PRB) sang Euro (EUR)

PRB/EUR: 1 PRB ≈ €0.2639 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Paribu Net Thị trường hôm nay

Paribu Net đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2639. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRB, tổng vốn hóa thị trường của PRB tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của PRB tính bằng EUR đã giảm €-0.000001927, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRB tính bằng EUR là €1.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2251.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRB sang EUR

0.2639-0.00073%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRB sang EUR là €0.2639 EUR, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Paribu Net

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PRB/-- Spot is $ and --, and PRB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Paribu Net sang Euro

Bảng chuyển đổi PRB sang EUR

logo Paribu NetSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PRB
0.26EUR
2PRB
0.52EUR
3PRB
0.79EUR
4PRB
1.05EUR
5PRB
1.31EUR
6PRB
1.58EUR
7PRB
1.84EUR
8PRB
2.11EUR
9PRB
2.37EUR
10PRB
2.63EUR
1,000PRB
263.97EUR
5,000PRB
1,319.89EUR
10,000PRB
2,639.79EUR
50,000PRB
13,198.99EUR
100,000PRB
26,397.98EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PRB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Paribu Net
1EUR
3.78PRB
2EUR
7.57PRB
3EUR
11.36PRB
4EUR
15.15PRB
5EUR
18.94PRB
6EUR
22.72PRB
7EUR
26.51PRB
8EUR
30.3PRB
9EUR
34.09PRB
10EUR
37.88PRB
100EUR
378.81PRB
500EUR
1,894.08PRB
1,000EUR
3,788.16PRB
5,000EUR
18,940.83PRB
10,000EUR
37,881.67PRB

Bảng chuyển đổi số tiền PRB sang EUR và EUR sang PRB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PRB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PRB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Paribu Net phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRB = $0.31 USD, 1 PRB = €0.26 EUR, 1 PRB = ₹26.78 INR, 1 PRB = Rp5,009.1 IDR, 1 PRB = $0.43 CAD, 1 PRB = £0.23 GBP, 1 PRB = ฿10.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.04
logo BTCBTC
0.004966
logo ETHETH
0.1213
logo XRPXRP
189.45
logo USDTUSDT
581.13
logo BNBBNB
0.6501
logo SOLSOL
2.95
logo USDCUSDC
580.99
logo SMARTSMART
104,672.41
logo STETHSTETH
0.1217
logo DOGEDOGE
2,448.82
logo TRXTRX
1,592.2
logo ADAADA
628.1
logo LINKLINK
21.45
logo WBTCWBTC
0.004968
logo HYPEHYPE
13.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Paribu Net (PRB) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PRB của bạn

Nhập số lượng PRB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paribu Net hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paribu Net.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paribu Net sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Paribu Net sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paribu Net sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paribu Net sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Paribu Net sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.