NXTNXT sang IDR:Chuyển đổi NXT (NXT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NXT/IDR: 1 NXT ≈ Rp6.01 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NXT Thị trường hôm nay

NXT đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NXT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 998,999,942 NXT, tổng vốn hóa thị trường của NXT tính bằng IDR là Rp97,732,833,393,035.7. Trong 24h qua, giá của NXT tính bằng IDR đã tăng Rp0.00003308, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NXT tính bằng IDR là Rp30,252.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NXT sang IDR

Rp6.01+0.00055%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NXT sang IDR là Rp6.01 IDR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NXT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NXT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NXT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NXT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NXT/-- Spot is $ and --, and NXT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NXT sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NXT sang IDR

logo NXTSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NXT
6.01IDR
2NXT
12.02IDR
3NXT
18.04IDR
4NXT
24.05IDR
5NXT
30.07IDR
6NXT
36.08IDR
7NXT
42.1IDR
8NXT
48.11IDR
9NXT
54.13IDR
10NXT
60.14IDR
100NXT
601.48IDR
500NXT
3,007.43IDR
1,000NXT
6,014.87IDR
5,000NXT
30,074.39IDR
10,000NXT
60,148.78IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NXT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NXT
1IDR
0.1662NXT
2IDR
0.3325NXT
3IDR
0.4987NXT
4IDR
0.665NXT
5IDR
0.8312NXT
6IDR
0.9975NXT
7IDR
1.16NXT
8IDR
1.33NXT
9IDR
1.49NXT
10IDR
1.66NXT
1,000IDR
166.25NXT
5,000IDR
831.27NXT
10,000IDR
1,662.54NXT
50,000IDR
8,312.72NXT
100,000IDR
16,625.44NXT

Bảng chuyển đổi số tiền NXT sang IDR và IDR sang NXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NXT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang NXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NXT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NXT = $0 USD, 1 NXT = €0 EUR, 1 NXT = ₹0.03 INR, 1 NXT = Rp6.01 IDR, 1 NXT = $0 CAD, 1 NXT = £0 GBP, 1 NXT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001766
logo BTCBTC
0.0000002526
logo ETHETH
0.000006512
logo XRPXRP
0.009392
logo USDTUSDT
0.03074
logo BNBBNB
0.00003628
logo SOLSOL
0.0001538
logo SMARTSMART
3.19
logo USDCUSDC
0.03074
logo STETHSTETH
0.000006523
logo DOGEDOGE
0.1261
logo TRXTRX
0.08525
logo ADAADA
0.03516
logo LINKLINK
0.001294
logo WBTCWBTC
0.0000002531
logo HYPEHYPE
0.0006656

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NXT (NXT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NXT của bạn

Nhập số lượng NXT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NXT hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NXT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NXT sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NXT sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NXT sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NXT sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NXT sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.