NFT ProtocolNFT sang INR:Chuyển đổi NFT Protocol (NFT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NFT/INR: 1 NFT ≈ ₹0.8338 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NFT Protocol Thị trường hôm nay

NFT Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.8338. Với nguồn cung lưu hành là 37,823,822.57 NFT, tổng vốn hóa thị trường của NFT tính bằng INR là ₹2,634,934,977.1. Trong 24h qua, giá của NFT tính bằng INR đã giảm ₹-0.01579, biểu thị mức giảm -1.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFT tính bằng INR là ₹96.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1973.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFT sang INR

0.8338-1.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFT sang INR là ₹0.8338 INR, với sự thay đổi -1.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFT/INR trong ngày qua.

Giao dịch NFT Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFT ProtocolNFT/USDT
Giao ngay
$0.0000004743
+0.93%

The real-time trading price of NFT/USDT Spot is $0.0000004743, with a 24-hour trading change of +0.93%, NFT/USDT Spot is $0.0000004743 and +0.93%, and NFT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NFT Protocol sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NFT sang INR

logo NFT ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NFT
0.83INR
2NFT
1.66INR
3NFT
2.5INR
4NFT
3.33INR
5NFT
4.16INR
6NFT
5INR
7NFT
5.83INR
8NFT
6.67INR
9NFT
7.5INR
10NFT
8.33INR
1,000NFT
833.86INR
5,000NFT
4,169.34INR
10,000NFT
8,338.68INR
50,000NFT
41,693.42INR
100,000NFT
83,386.84INR

Bảng chuyển đổi INR sang NFT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NFT Protocol
1INR
1.19NFT
2INR
2.39NFT
3INR
3.59NFT
4INR
4.79NFT
5INR
5.99NFT
6INR
7.19NFT
7INR
8.39NFT
8INR
9.59NFT
9INR
10.79NFT
10INR
11.99NFT
100INR
119.92NFT
500INR
599.61NFT
1,000INR
1,199.22NFT
5,000INR
5,996.14NFT
10,000INR
11,992.29NFT

Bảng chuyển đổi số tiền NFT sang INR và INR sang NFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NFT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFT Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFT = $0.01 USD, 1 NFT = €0.01 EUR, 1 NFT = ₹0.83 INR, 1 NFT = Rp151.41 IDR, 1 NFT = $0.01 CAD, 1 NFT = £0.01 GBP, 1 NFT = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3556
logo BTCBTC
0.0000513
logo ETHETH
0.001532
logo XRPXRP
1.8
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007623
logo SOLSOL
0.03372
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
876.53
logo STETHSTETH
0.001531
logo DOGEDOGE
26.93
logo TRXTRX
17.68
logo ADAADA
7.53
logo WBTCWBTC
0.00005132
logo XLMXLM
12.99
logo HYPEHYPE
0.1449

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFT Protocol (NFT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NFT của bạn

Nhập số lượng NFT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFT Protocol hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFT Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFT Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFT Protocol sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFT Protocol sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFT Protocol sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFT Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFT Protocol (NFT)

Tìm hiểu thêm về NFT Protocol (NFT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.