Movement Network Thị trường hôm nay
Movement Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Movement Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1237. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,650,000,000 MOVE, tổng vốn hóa thị trường của Movement Network tính bằng EUR là €293,907,139.17. Trong 24h qua, giá của Movement Network tính bằng EUR đã tăng €0.006552, biểu thị mức tăng +5.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Movement Network tính bằng EUR là €1.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.09925.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MOVE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MOVE sang EUR là €0.1237 EUR, với sự thay đổi +5.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MOVE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MOVE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Movement Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1391 | +5.44% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.139 | +5.46% |
The real-time trading price of MOVE/USDT Spot is $0.1391, with a 24-hour trading change of +5.44%, MOVE/USDT Spot is $0.1391 and +5.44%, and MOVE/USDT Perpetual is $0.139 and +5.46%.
Bảng chuyển đổi Movement Network sang Euro
Bảng chuyển đổi MOVE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MOVE | 0.12EUR |
2MOVE | 0.24EUR |
3MOVE | 0.37EUR |
4MOVE | 0.49EUR |
5MOVE | 0.61EUR |
6MOVE | 0.74EUR |
7MOVE | 0.86EUR |
8MOVE | 0.99EUR |
9MOVE | 1.11EUR |
10MOVE | 1.23EUR |
1,000MOVE | 123.79EUR |
5,000MOVE | 618.97EUR |
10,000MOVE | 1,237.95EUR |
50,000MOVE | 6,189.77EUR |
100,000MOVE | 12,379.54EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MOVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 8.07MOVE |
2EUR | 16.15MOVE |
3EUR | 24.23MOVE |
4EUR | 32.31MOVE |
5EUR | 40.38MOVE |
6EUR | 48.46MOVE |
7EUR | 56.54MOVE |
8EUR | 64.62MOVE |
9EUR | 72.7MOVE |
10EUR | 80.77MOVE |
100EUR | 807.78MOVE |
500EUR | 4,038.92MOVE |
1,000EUR | 8,077.84MOVE |
5,000EUR | 40,389.2MOVE |
10,000EUR | 80,778.4MOVE |
Bảng chuyển đổi số tiền MOVE sang EUR và EUR sang MOVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MOVE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang MOVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Movement Network phổ biến
Movement Network | 1 MOVE |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.54INR |
![]() | Rp2,096.15IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.56THB |
Movement Network | 1 MOVE |
---|---|
![]() | ₽12.77RUB |
![]() | R$0.75BRL |
![]() | د.إ0.51AED |
![]() | ₺4.72TRY |
![]() | ¥0.97CNY |
![]() | ¥19.9JPY |
![]() | $1.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MOVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MOVE = $0.14 USD, 1 MOVE = €0.12 EUR, 1 MOVE = ₹11.54 INR, 1 MOVE = Rp2,096.15 IDR, 1 MOVE = $0.19 CAD, 1 MOVE = £0.1 GBP, 1 MOVE = ฿4.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.94 |
![]() | 0.004787 |
![]() | 0.1423 |
![]() | 166.99 |
![]() | 558 |
![]() | 0.7059 |
![]() | 3.14 |
![]() | 558.2 |
![]() | 78,645.22 |
![]() | 0.1426 |
![]() | 2,513.5 |
![]() | 1,645.67 |
![]() | 698.84 |
![]() | 0.004785 |
![]() | 1,202.09 |
![]() | 13.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Movement Network (MOVE) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng MOVE của bạn
Nhập số lượng MOVE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Movement Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Movement Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Movement Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Movement Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Movement Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Movement Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Movement Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Movement Network (MOVE)

Crypto Prices Today: A Calm Before the Next Market Move?
Track today’s crypto prices and trends to see if the market is gearing up for its next breakout.

Trump’s Stablecoin Move: Genius Act Signed, Global Financial Order Shifts
The battlefield of stablecoins has gone beyond technological competition and has become a new tool for great powers in the game of financial sovereignty.

F1 Fever Sweeps the Track and Screen as Gate Accelerates into the On-Chain Fast Lane with Strong User and Business Growth
Just as F1 teams ensure championship success with precise control and protection, Gate also creates a comprehensive protection system through regulations and technology, allowing every user to accelerate with confidence and move forward steadily.